Pa lăng cân bằng(Spring balancer) SWF-9,15 Series
- Mã SP: SWF-9,15 Series
Thông tin chi tiết
- Pa lăng cân bằng
Được sản xuất theo công nghệ hiện đại Hàn Quốc, pa lăng cân bằng của cautruchanquoc.com có thiết kế chắc chắn và kích thước cân đối, cũng như tính năng ưu việt, đảm bảo an toàn cho khách hàng khi vận hành.
Thiết bị này cũng cung cấp nhiều lợi ích cho khách hàng. Pa lăng cân bằng của cautruchanquoc.com được sản xuất theo bộ tiêu chuẩn quy định.
2. Ứng dụng của pa lăng cân bằng:
- Pa lăng cân bằng được sử dụng để treo các dụng cụ, thiết bị trong nhà xưởng như dụng cụ tháo lắp dùng khí nén, dùng điện, hay các thiết bị khác.
3. Đặc trưng của pa lăng cân bằng:
- Dây cáp bằng thép giúp không bị gỉ.
- Hệ thống treo an toàn phụ trợ. Thiết bị an toàn chống lại tải trọng giảm do lò xo vỡ, thiết bị an toàn ly tâm.
- Sử dụng dễ dàng, và không gây ô nhiễm môi trường.
- Thiết bị còn có khoá để ngăn chặn việc tải ở bất kỳ độ cao nào.
Cautruchanquoc.com là Nhà phân phối Sản phẩm Pa lăng cân bằng chính thức tại TP. Hồ Chí Minh. Cautruchanquoc luôn cung cấp cho bạn các loại pa lăng cân bằng phục vụ cho mọi lĩnh vực chất lượng, hàng chính hãng và có giá tốt.
Xem thêm các sản phẩm khác:
https://cautruchanquoc.com/the-loai/palang-toi-dien.html
Nếu quí khách hàng có nhu cầu sử dụng Sản phẩm của công ty chúng tôi, xin vui lòng liên hệ qua để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu công việc của bạn:
VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH
410B/15 Hau Giang Street, 12 Ward, 6 Dist, Ho Chi Minh
Hotline: 0906.604.608-0981650268-0934948186-0961278397
Tel: +84.028.62901378/88/99
Fax: +84.028.38170876
Mail: cautruchanquoc@gmail.com
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
No 192, Duc Giang Street, Long Bien Dist, Ha Noi
Hotline: 0975.046.936 -0981650368-0981650168-0981650068
Tel: +84.024.39931338
Fax: +84.024.39931338
Mail: thietbihanquoc@gmail.com
Cautruchanquoc.com luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc hoặc phản hồi của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Hãy nhanh tay đặt hàng để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
MODEL | Range Of Application(kg) | Wire | Weight(kg) | Packing (kg) | |
---|---|---|---|---|---|
External Diameter(Ø) | Length(M) | ||||
SWF-9 | 4.5~9.0 | 4mm Coated Wire | 1.3 | 3.7 | 1Box × 1EA |
SWF-15 | 9.0~15.0 | 4mm Coated Wire | 1.3 | 3.8 | 1Box × 1EA |